Có 2 kết quả:
輕元素 qīng yuán sù ㄑㄧㄥ ㄩㄢˊ ㄙㄨˋ • 轻元素 qīng yuán sù ㄑㄧㄥ ㄩㄢˊ ㄙㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
light element (such as hydrogen)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
light element (such as hydrogen)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh