Có 2 kết quả:

輕元素 qīng yuán sù ㄑㄧㄥ ㄩㄢˊ ㄙㄨˋ轻元素 qīng yuán sù ㄑㄧㄥ ㄩㄢˊ ㄙㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

light element (such as hydrogen)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

light element (such as hydrogen)

Bình luận 0