Có 2 kết quả:
輕元素 qīng yuán sù ㄑㄧㄥ ㄩㄢˊ ㄙㄨˋ • 轻元素 qīng yuán sù ㄑㄧㄥ ㄩㄢˊ ㄙㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
light element (such as hydrogen)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
light element (such as hydrogen)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0